Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.lə.kwənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

eloquence /ˈɛ.lə.kwənts/

  1. Tài hùng biện.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Môn tu từ.

Tham khảo

sửa