Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.le.bɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ellébore
/e.le.bɔʁ/
ellébore
/e.le.bɔʁ/

ellébore /e.le.bɔʁ/

  1. (Thực vật học) Cây trị điên (cũng) hellébore.

Tham khảo

sửa