Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛɫf.ˈmeɪd/

Danh từ

sửa

elf-maid /ˈɛɫf.ˈmeɪd/

  1. Cũng elf woman.
  2. Nữ yêu tinh.

Tham khảo

sửa