Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elephantine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛ.lə.ˈfæn.ˌtin/
Tính từ
sửa
elephantine
/ˌɛ.lə.ˈfæn.ˌtin/
(
Thuộc
)
Voi
.
To
kềnh
, đồ
sộ
;
kềnh càng
.
Tham khảo
sửa
"
elephantine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)