Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.lə.ˈfæn.ˌtin/

Tính từ sửa

elephantine /ˌɛ.lə.ˈfæn.ˌtin/

  1. (Thuộc) Voi.
  2. To kềnh, đồ sộ; kềnh càng.

Tham khảo sửa