Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elementary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛ.lə.ˈmɛn.tə.ri/
Danh từ
sửa
elementary
/ˌɛ.lə.ˈmɛn.tə.ri/
Cơ bản
,
sơ yếu
.
(
Hoá học
) Không
phân tách
được.
Thành ngữ
sửa
elementary school
:
Trường
cấp
một
, trường tiểu học.
Tham khảo
sửa
"
elementary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)