Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít elektroencefalogram elektroencefalogram- met
Số nhiều elektroencefalogram, elektroencefalogrammer elektroencefalogramma, elektroencefalogrammene

elektroencefalogram

  1. (Y) Điện não động đồ.

Tham khảo

sửa