Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.lɪ.ɡənt.li/

Phó từ sửa

elegantly /ˈɛ.lɪ.ɡənt.li/

  1. Thanh lịch, tao nhã.

Tham khảo sửa