Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈrɛ.tᵊn.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

electroretinogram /.ˈrɛ.tᵊn.ə.ˌɡræm/

  1. (Y học) Điện đồ màng lưới; điện đồ võng mạc.

Tham khảo

sửa