Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.trə.fə.ˈri.səs/

Danh từ sửa

electrophoresis /.trə.fə.ˈri.səs/

  1. Hiện tượng điện chuyển.

Tham khảo sửa