Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

electronic regulator /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ ổn áp điện tử.

Tham khảo

sửa