Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk .ˌbɑːks/

Danh từ sửa

electronic mailbox /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk .ˌbɑːks/

  1. (Tech) Hộp thư điện tử.

Tham khảo sửa