Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ɪm.ˈpi.dᵊnts/

Danh từ

sửa

electronic impedance /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ɪm.ˈpi.dᵊnts/

  1. (Tech) Trở kháng điện tử.

Tham khảo

sửa