electron conduction
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn kən.ˈdək.ʃən/
Danh từ sửa
electron conduction /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn kən.ˈdək.ʃən/
- (Tech) Sự truyền dẫn điện tử.
Tham khảo sửa
- "electron conduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)