electron-optical aberration

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn.ˈɑːp.tɪ.kəl ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

electron-optical aberration /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn.ˈɑːp.tɪ.kəl ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Tech) Quang sai điện tử.

Tham khảo

sửa