Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌdɑɪ.nə.ˈmɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

electrodynamometer /.ˌdɑɪ.nə.ˈmɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo điện lực.

Tham khảo

sửa