Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk ɪn.ˈtɛnt.sə.ti/

Danh từ sửa

electric intensity /ɪ.ˈlɛk.trɪk ɪn.ˈtɛnt.sə.ti/

  1. (Tech) Cường độ điện.

Tham khảo sửa