Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ

sửa

electric discharge /ɪ.ˈlɛk.trɪk dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. (Tech) Phóng điện.

Tham khảo

sửa