Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

sửa

electric constant /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số điện.

Tham khảo

sửa