elaborateness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈlæ.bə.rət.nəs/
Danh từ sửa
elaborateness /ɪ.ˈlæ.bə.rət.nəs/
- Sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi.
Tham khảo sửa
- "elaborateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)