Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlæ.bə.rət.li/

Phó từ

sửa

elaborately /ɪ.ˈlæ.bə.rət.li/

  1. Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi.

Tham khảo

sửa