Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ekspedisjon ekspedisjonen
Số nhiều ekspedisjoner ekspedisjonene

ekspedisjon

  1. Nơi gởi và nhận hàng của một cơ sở. Jeg leverte pakken i ekspedisjonen.
  2. Sự, cuộc thám hiểm.
    å dra på ekspedisjon til Nordpolen
  3. Sự tiếp, đón, chào khách hàng.
    Ekspedisjon av kundene foregår over disken.

Tham khảo sửa