Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eksem eksemen, eksemet
Số nhiều eksem, eksemer eksema, eksemene

eksem gt

  1. (Y) Bệnh chốc lở.
    Han har eksem på ryggen.

Tham khảo

sửa