Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈdʒɛk(t).mənt/

Danh từ sửa

ejectment /ɪ.ˈdʒɛk(t).mənt/

  1. (Pháp lý) Sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà... ).

Tham khảo sửa