Tiếng Hungary

sửa
Số tiếng Hungary (sửa)
10
[a], [b] ←  0 1 2  → [a], [b] 10  → 
    Số đếm: egy
    Nominal: egyes
    Số thứ tự: első
    Ngày trong tháng: elseje
    A.o.: először
    Adverbial: egyszer
    Số nhân: egyszeres
    Distributive: egyesével, egyenként
    Collective: egyedül
    Phân số: egyed
    Số người: egyedül

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

egy

  1. Một.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa