egregious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈɡri.dʒəs/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈɡri.dʒəs] |
Tính từ
sửaegregious /ɪ.ˈɡri.dʒəs/
- Quá xá, đại, chí.
- egregious blander — sai lầm quá xá
- an egregious idiot — người chí ngu
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tuyệt vời, xuất sắc.
Tham khảo
sửa- "egregious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)