Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈɡri.dʒəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

egregious /ɪ.ˈɡri.dʒəs/

  1. Quá xá, đại, chí.
    egregious blander — sai lầm quá xá
    an egregious idiot — người chí ngu
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tuyệt vời, xuất sắc.

Tham khảo

sửa