Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít egoisme egoismen
Số nhiều egoismer egoismene

egoisme

  1. Tính ích kỷ, vị kỷ.
    Egoisme er en dårlig egenskap.

Tham khảo

sửa