eggstokk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eggstokk | eggstokken |
Số nhiều | eggstokker | eggstokkene |
eggstokk gđ
- (Y) Buồng trứng, noãn sào.
Tham khảo
sửa- "eggstokk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eggstokk | eggstokken |
Số nhiều | eggstokker | eggstokkene |
eggstokk gđ