Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eggstokk eggstokken
Số nhiều eggstokker eggstokkene

eggstokk

  1. (Y) Buồng trứng, noãn sào.

Tham khảo

sửa