Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eggcelle eggcella, eggcellen
Số nhiều eggceller eggcellene

eggcelle gđc

  1. (Y) Trứng, noãn, tiểu noãn.

Tham khảo

sửa