Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛɡ.ˈplænt/

Danh từ

sửa

egg-plant /ˈɛɡ.ˈplænt/

  1. (Thực vật học) Cây .
  2. Quả .

Tham khảo

sửa