effroyable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ef.ʁwa.jabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | effroyable /ef.ʁwa.jabl/ |
effroyables /ef.ʁwa.jabl/ |
Giống cái | effroyable /ef.ʁwa.jabl/ |
effroyables /ef.ʁwa.jabl/ |
effroyable /ef.ʁwa.jabl/
- Kinh khủng.
- Une mine effroyable — vẻ mặt kinh khủng
- Misère effroyable — cảnh nghèo khổ kinh khủng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "effroyable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)