Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
effraie
/e.fʁɛ/
effraies
/e.fʁɛ/

effraie gc /e.fʁɛ/

  1. (Động vật học) Chim lợn.

Tham khảo

sửa