Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fʁak.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
effraction
/e.fʁak.sjɔ̃/
effractions
/e.fʁak.sjɔ̃/

effraction gc /e.fʁak.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự bẻ khóa; sự đào ngạch (để ăn trộm).

Tham khảo

sửa