Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ə.ˈvɜː.ʒən/

Danh từ sửa

effort aversion / ə.ˈvɜː.ʒən/

  1. (Kinh tế học) Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực.

Tham khảo sửa