effektiv
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | effektiv |
gt | effektivt | |
Số nhiều | effektive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
effektiv
- Có hiệu lực, hiệu nghiệm.
- Vi må gjøre en effektiv innsats i valgkampen.
- å arbeide effektivt
Tham khảo sửa
- "effektiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)