Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv rɪ.ˈzɪs.tənts/

Danh từ

sửa

effective resistance /ɪ.ˈfɛk.tɪv rɪ.ˈzɪs.tənts/

  1. (Tech) Điện trở hữu hiệu.

Tham khảo

sửa