Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv ɪn.ˈdək.tənts/

Danh từ

sửa

effective inductance /ɪ.ˈfɛk.tɪv ɪn.ˈdək.tənts/

  1. (Tech) Điện cảm hữu hiệu.

Tham khảo

sửa