Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv ˈkət.ˌɔf ˈfri.kwənt.si/

Danh từ

sửa

effective cutoff frequency /ɪ.ˈfɛk.tɪv ˈkət.ˌɔf ˈfri.kwənt.si/

  1. (Tech) Tần số cắt hữu hiệu.

Tham khảo

sửa