Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv æn.ˈtɛ.nə ˈlɛŋkθ/

Danh từ

sửa

effective antenna length /ɪ.ˈfɛk.tɪv æn.ˈtɛ.nə ˈlɛŋkθ/

  1. (Tech) Độ dài hữu hiệu của ăngten.

Tham khảo

sửa