Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
edru
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
edru
gt
edru
Số nhiều
edru
,
edrue
Cấp
so sánh
—
cao
—
edru
Không
say
,
tỉnh rượu
.
Hvis man skal kjøre bil, må man være
edru
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
edruelig
: Điều độ
chừng mực
(rượu chè).
Tham khảo
sửa
"
edru
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)