Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.dʒi.li/

Phó từ

sửa

edgily /ˈɛ.dʒi.li/

  1. Cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc.

Tham khảo

sửa