Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.dᵊ.n.ɪk/

Tính từ sửa

edenic /ˈi.dᵊ.n.ɪk/

  1. Thuộc địa đường; nơi cực lạc.

Tham khảo sửa