ectodermal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa/noʊn ˈɛk təˌdɜrm/
Tính từ
sửaectodermal (không thể so sánh)
- (sinh vật học) Của hoặc liên quan đến ectoderm; của hoặc liên quan đến ngoại bì.
Thuật ngữ liên quan
sửaTham khảo
sửa- "ectodermal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)