Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.tə.ˌdɜːm/

Danh từ

sửa

ectoderm /ˈɛk.tə.ˌdɜːm/

  1. (Sinh vật học) Ngoại .

Tham khảo

sửa