Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈstæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

ecstatically /ɛk.ˈstæ.tɪ.kəl.li/

  1. Đê , ngây ngất, mê ly.

Tham khảo sửa