Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
economist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈkɑː.nə.mɪst/
Danh từ
sửa
economist
/ɪ.ˈkɑː.nə.mɪst/
Nhà
kinh tế học
.
Người
tiết kiệm
.
Người
quản lý
(tiền bạc... ).
Thành ngữ
sửa
rural economist
: Nhà nông học.
Tham khảo
sửa
"
economist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)