Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌkɑː.nə.ˈmɛ.trɪks/

Danh từ

sửa

econometrics /ɪ.ˌkɑː.nə.ˈmɛ.trɪks/

  1. Toán kinh tế.

Tham khảo

sửa