eclectically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.ˈklɛk.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaeclectically /ɛ.ˈklɛk.tɪ.kəl.li/
- Theo quan niệm chiết trung.
Tham khảo
sửa- "eclectically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
eclectically /ɛ.ˈklɛk.tɪ.kəl.li/