Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ .ˈprɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

echo suppressor /ˈɛ.ˌkoʊ .ˈprɛ.sɜː/

  1. (Tech) Bộ triệt tiếng dội.

Tham khảo

sửa