Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ sửa

echo signal /ˈɛ.ˌkoʊ ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu dội.

Tham khảo sửa