Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈkɑɪ.nə.ˌdɜːm/

Danh từ

sửa

echinoderm /ɪ.ˈkɑɪ.nə.ˌdɜːm/

  1. (Động vật học) Động vật da gai.

Tham khảo

sửa